-
×
-
-
Tổng : 0
-
THÔNG SỐ TẤM NỀN
Loại màn hình hiển thị
4K UHD
Độ phân giải
4K Ultra HD (3,840 x 2,160)
Backlight Type
Direct
Kích thước màn hình
55/50/43
Tần số quét
60Hz Native
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
Bộ xử lý
Bộ xử lý α5 AI 4K Gen5
Số lượng CPUs
Quad
Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI
4K Upscaling
Dynamic Tone Mapping
Có
HDR (High Dynamic Range)
HDR10 / HLG
FILMMAKER MODE™
Có
HEVC
4K@60P, 10bit
VP9 (Video Decoder)
4K@60P, 10bit
AV1 (Video Decoder)
4K@60p, 10bit
Picture Mode
9 chế độ
(Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Phòng sáng), (ISF)Expert(Phòng tối))
GAMING
HGIG Mode
Có
Game Optimizer
Có (Game Dashboard)
ALLM (Auto Low Latency Mode)
Có
SMART TV
Hệ điều hành
webOS22
ThinQ
Có
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition
Có
Điều khiển thông minh
Built-In
Amazon Alexa
Có (Built-in)
Works with Hey Google
Có
(Thay đổi theo quốc gia)
AI Home
Có
AI Recommendation
Có
Intelligent Edit
Có
Home Hub
Có
Works with Apple Home
Có
Works with Apple Airplay2
Có
App điều khiển trên điện thoại
Có (LG ThinQ)
Next Picks
Có
App Store
Có (App)
Full Web Browser
Có
LG Channels
Không
Live Plus
Có
Sports Alert
Có
Room to Room Share
Có (Receiver)
Family Settings
Có
Tương thích USB Camera
Có
LOA ÂM THANH ĐẦU RA
Âm thanh đầu ra
20W
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH
Woofer / per Channel Output
10Wmỗi kênh
Hệ thống loa
2.0 kênh
Hướng loa
Down Firing
AI Sound
AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix)
Chế độ lọc thoại
Có
AI Acoustic Tuning
Ready
LG Sound Sync
Có
Sound Mode Share
Có
Simultaneous Audio Output
Có
Bluetooth Surround Ready
Có (2 Way Playback)
Audio Codec
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Xem hướng dẫn sử dụng
) (Thay đổi tùy quốc gia)
BROADCASTING
Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite)
Có
Terrestrial
DVB-T2/T
Analog TV Reception
Có
Data Broadcasting (Country Spec)
Thay đổi theo quốc gia
Teletext Page
Có (2000 page)
(Thay đổi theo quốc gia)
Teletext (Top/Flof/List)
Có
(Thay đổi theo quốc gia)
[DVB] Subtitle
Có
AD (Audio Description)
Có
EPG (8days)
Có
(Thay đổi theo quốc gia)
CONNECTIVITY
HDMI Input
3ea (supports eARC, ALLM as specified in HDMI 2.1)
Simplink (HDMI CEC)
Có
HDMI Audio Return Channel
eARC (HDMI 2)
USB Input
2ea (v 2.0)
Wi-Fi
Wi-Fi (Wi-Fi 5)
Bluetooth Support
Có (v 5.0)
Ethernet Input
1ea
Composite In (AV)
Có (Bottom)
RF In (Ăng-ten/Dây cáp)
1ea
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
1ea
ACCESSIBILITY
High Contrast
Có
Gray Scale
Có
Invert Colors
Có
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước TV bao gồm chân đế (WxHxD)
1118 x 707 x 257 mm
Kích thước TV không bao gồm chân đế (WxHxD)
1118 x 649 x 72.7 mm
Kích thước đóng gói (WxHxD)
1230 x 760 x 126 mm
Kích thước chân đế TV (WxD)
989 x 257 mm
Trọng lượng TV bao gồm chân đế
9.3 kg
Trọng lượng TV không bao gồm chân đế
9.2 kg
POWER
Power Supply (Voltage, Hz)
AC 100~240V 50-60Hz
Standby Power Consumption
Dưới 0.5W
Energy saving Mode
Có
Energy Standard
Có
(Thay đổi theo quốc gia)
ACCESSORY
Điều khiển
Magic Remote : MR22
Pin cho điều khiển
Có (AA x 2ea)
Power Cable
Có (Đi kèm)
ADDITIONAL FEATURE
OSD Language
Thay đổi tùy quốc gia
Time Machine (DVR)
Có
Digital Recording
Có
Analog DVR
Có
(Thay đổi theo quốc gia)
Time Shift
Có